-
Ngoại Hạng Anh
-
Cúp C1 Châu Âu
-
Cúp C2 Châu Âu
-
VĐQG Tây Ban Nha
-
VĐQG Đức
-
VĐQG Italia
-
VĐQG Pháp
-
VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng Cúp Bulgaria
BXH Cúp Bulgaria
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lok. Sofia
|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | ||
2 |
Cherno More
|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | ||
3 |
CSKA 1948 Sofia
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | ||
4 |
Cska Sofia
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | ||
5 |
Ludogorets
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | ||
6 |
Slavia Sofia
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | ||
7 |
FK Levski Krum
|
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ||
8 |
Litex Lovech
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 |
Marek Dupnitsa
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 |
PFK Montana
|
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | ||
11 |
Botev Plovdiv
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | ||
12 |
Levski Sofia
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | ||
13 |
Septemvri Sofia
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | ||
14 |
Lok. Plovdiv
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | ||
15 |
Beroe
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | ||
16 |
Pirin Blagoevgrad
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
17 |
Vitosha Bistritsa
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | ||
18 |
Lokomotiv Gorna
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | ||
19 |
Arda Kardzhali
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | ||
20 |
Etar
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | ||
21 |
Septemvri Simitli
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Cúp Bulgaria
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bulgaria hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Cúp Bulgaria… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bulgaria sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Cúp Bulgaria . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura... Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Cúp Bulgaria sớm nhất và chính xác nhất trên website lichthidau.vn của chúng tôi.