-
Ngoại Hạng Anh
-
Cúp C1 Châu Âu
-
Cúp C2 Châu Âu
-
VĐQG Tây Ban Nha
-
VĐQG Đức
-
VĐQG Italia
-
VĐQG Pháp
-
VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng VĐQG Đức
BXH VĐQG Đức
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bayern Munich
|
34 | 21 | 8 | 5 | 92 | 38 | 54 | 71 | ||
2 |
B.Dortmund
|
34 | 22 | 5 | 7 | 83 | 44 | 39 | 71 | ||
3 |
Leipzig
|
34 | 20 | 6 | 8 | 64 | 41 | 23 | 66 | ||
4 |
Union Berlin
|
34 | 18 | 8 | 8 | 51 | 38 | 13 | 62 | ||
5 |
Freiburg
|
34 | 17 | 8 | 9 | 51 | 44 | 7 | 59 | ||
6 |
B.Leverkusen
|
34 | 14 | 8 | 12 | 57 | 49 | 8 | 50 | ||
7 |
Ein.Frankfurt
|
34 | 13 | 11 | 10 | 58 | 52 | 6 | 50 | ||
8 |
Wolfsburg
|
34 | 13 | 10 | 11 | 57 | 48 | 9 | 49 | ||
9 |
Mainz
|
34 | 12 | 10 | 12 | 54 | 55 | -1 | 46 | ||
10 |
M.gladbach
|
34 | 11 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 43 | ||
11 |
FC Koln
|
34 | 10 | 12 | 12 | 49 | 54 | -5 | 42 | ||
12 |
Hoffenheim
|
34 | 10 | 6 | 18 | 48 | 57 | -9 | 36 | ||
13 |
Wer.Bremen
|
34 | 10 | 6 | 18 | 51 | 64 | -13 | 36 | ||
14 |
Bochum
|
34 | 10 | 5 | 19 | 40 | 72 | -32 | 35 | ||
15 |
Augsburg
|
34 | 9 | 7 | 18 | 42 | 63 | -21 | 34 | ||
16 |
Stuttgart
|
34 | 7 | 12 | 15 | 45 | 57 | -12 | 33 | ||
17 |
Schalke 04
|
34 | 7 | 10 | 17 | 35 | 71 | -36 | 31 | ||
18 |
Hertha Berlin
|
34 | 7 | 8 | 19 | 42 | 69 | -27 | 29 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Đức
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Đức… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐQG Đức . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura... Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Đức sớm nhất và chính xác nhất trên website lichthidau.vn của chúng tôi.