Thuật ngữ bóng đá tiếng anh không phải là ai cũng biết được hết mà khi các bình luận viên sử dụng tiếng anh lẫn việt. Vậy cùng lichthidau.vn chúng tôi tìm hiểu rõ hơn nhé!
Thuật ngữ bóng đá trong Tiếng Anh từ A – Z
Chữ cái |
Thuật ngữ |
Giải nghĩa |
A |
Attack (v) |
Tấn công |
Attacker (n) |
Cầu thủ tấn công |
Away game (n) |
Trận đấu diễn ra tại sân đối phương |
Away team (n) |
Đội chơi trên sân đối phương |
B |
Beat (v) |
thắng trận, đánh bại |
Bench (n) |
ghế |
Backheel (n) |
quả đánh gót |
C |
Captain (n) |
đội trưởng |
Centre circle (n) |
vòng tròn trung tâm sân bóng |
Champions (n) |
đội vô địch |
Cheer (v) |
cổ vũ, khuyến khích |
Corner kick (n) |
phạt góc |
Crossbar (n) |
xà ngang |
D |
Defend (v) |
phòng thủ |
Draw |
trận đấu ḥòa |
Dropped ball (n) |
cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội |
Drift (v) |
Rê bóng |
E |
Equalizer (n) |
Bàn thắng cân bằng tỉ số |
Extra time |
Thời gian bù giờ |
F |
Field (n) |
Sân bóng |
Field markings |
đường thẳng |
First half |
hiệp một |
Fixture list |
lịch thi đấu |
Foul |
chơi không đẹp, trái luật, phạm luật |
Field |
sân cỏ |
Friendly game |
trận giao hữu |
Full-time |
hết giờ |
G |
Goal (n) : bàn thắng |
bàn thắng |
Goal area (n) |
vùng cấm địa |
Goal kick (n) |
quả phát bóng |
Goal line (n) |
đường biên kết thúc sân |
Goalpost (n) |
cột khung thành, cột gôn |
Goal scorer (n) |
cầu thủ ghi bàn |
Goal difference |
bàn thắng cách biệt |
Gung-ho |
Chơi quyết liệt |
H |
Hat trick |
ghi ba bàn thắng trong một trận đấu |
Half-time (n) |
thời gian nghỉ giữa hai hiệp |
Hand ball (n) |
chơi bóng bằng tay |
Header (n) |
cú đội đầu |
Home (n) |
sân nhà |
I |
Injury (n) |
vết thương |
Injured player (n) |
cầu thủ bị thương |
K |
Kick (n or v) |
cú sút bóng, đá bóng |
Kick-off (n) |
quả ra bóng đầu |
Keep goal |
quả ra bóng đầu |
L |
Laws of the Game |
luật bóng đá |
League (n) |
liên đoàn |
Linesman (n) |
trọng tài biên |
M |
Match (n) |
trận đấu |
Midfield (n) |
khu vực giữa sân |
Midfield line (n) |
đường giữa sân |
Midfield player (n) |
trung vệ |
N |
Net (n) |
lưới hoặc : ghi bàn vào lưới nhà |
National team (n) |
đội bóng quốc gia |
O |
Opposing team (n) |
đội bóng đối phương |
Own goal (n) |
bàn đá phản lưới nhà |
Offside or off-side (n or adv) |
lỗi việt vị |
Off the post |
chệch cột dọc |
P |
Pass (n) |
chuyển bóng |
Penalty area (n) |
khu vực phạt đền |
penalty shot, Penalty kick |
sút phạt đền |
Penalty shoot-out |
đá luân lưu |
Possession (n) |
kiểm soát bóng |
Pitch |
Sân thi đấu |
Prolific goal scorer |
cầu thủ ghi nhiều bàn |
R |
Red card (n) |
thẻ đỏ |
Yellow card (n) |
thẻ vàng |
Referee (n) |
trọng tài |
S |
Supporter (n) |
cổ động viên |
Score (v) |
ghi bàn |
Shoot a goal (v) |
sút cầu môn |
Stamina |
Sức chịu đựng |
Spectator (n) |
khán giả |
Stadium (n) |
sân vận động |
Studs (n) |
đinh giày |
Substitute (n) |
cầu thủ dự bị |
T |
Tackle (n) |
dừng bóng bằng chân |
Team (n) |
đội bóng |
Tie (n) |
trận đấu hòa |
Ticket tout (n) |
người bán vé chợ đen |
Touch line (n) |
đường biên dọc |
Throw-in |
quả ném biên |
U |
Underdog (n) |
đội thua trận |
Unsporting behavior (n) |
hành vi phi thể thao |
Z |
Zonal marking |
Phòng ngự theo khu vực |
W |
Whistle (n) |
còi |
Winger (n) |
cầu thủ chạy cánh |
Một số thuật ngữ bóng đá khác
Doping: Là loại thuốc kích thích không được phép sử dụng trong bất kỳ một môn thể thao nào. Loại này có tác dụng giúp tăng cao thể lực bằng cách tăng lượng máu trong tim sau đó luân chuyển đến cơ thể.
Hattrick: Là 1 cầu thủ ghi được 3 bàn thắng trong 1 trận gọi là Hattick.
Poker: Một cầu thủ ghi được 4 bàn thắng trong một trong đấu. Trường hợp này khá hiếm bởi ít ai có thể làm được 4 quả ở 1 trận đấu.
Play Off: Là trận đấu để giành một suất vé vào vòng trong của một giải đấu.
Trên đây là một số thông tin về thuật ngữ bóng đá tiếng Anh, ngoài ra còn khá nhiều những từ vựng khác chỉ về bóng đá và một số kiến thức về bóng đá khác như kỹ thuật kèm người.