TIN MỚI NHẤT
-
Ngoại Hạng Anh
-
Cúp C1 Châu Âu
-
Cúp C2 Châu Âu
-
VĐQG Tây Ban Nha
-
VĐQG Đức
-
VĐQG Italia
-
VĐQG Pháp
-
VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Phi
BXH VLWC KV Châu Phi
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1 |
Algeria
|
6 | 4 | 2 | 0 | 25 | 4 | 21 | 14 | ||
2 |
Burkina Faso
|
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 12 | ||
3 |
Niger
|
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 17 | -4 | 7 | ||
4 |
Djibouti
|
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 29 | -25 | 0 | ||
Bảng B | |||||||||||
1 |
Tunisia
|
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 | ||
2 |
Equatorial Guinea
|
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 | ||
3 |
Zambia
|
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | ||
4 |
Mauritania
|
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | -9 | 2 | ||
Bảng C | |||||||||||
1 |
Nigeria
|
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | ||
2 |
Cape Verde
|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | ||
3 |
Liberia
|
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | ||
4 |
CH Trung Phi
|
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | ||
Bảng D | |||||||||||
1 |
Cameroon
|
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 15 | ||
2 |
B.B.Ngà
|
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | ||
3 |
Mozambique
|
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 4 | ||
4 |
Malawi
|
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 12 | -10 | 3 | ||
Bảng E | |||||||||||
1 |
Mali
|
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 0 | 11 | 16 | ||
2 |
Uganda
|
6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 | ||
3 |
Kenya
|
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | ||
4 |
Rwanda
|
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | -7 | 1 | ||
Bảng F | |||||||||||
1 |
Ai Cập
|
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | ||
2 |
Gabon
|
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | ||
3 |
Libya
|
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | ||
4 |
Angola
|
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | ||
Bảng G | |||||||||||
1 |
Ghana
|
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | ||
2 |
Nam Phi
|
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 13 | ||
3 |
Ethiopia
|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | ||
4 |
Zimbabwe
|
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | ||
Bảng H | |||||||||||
1 |
Senegal
|
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 16 | ||
2 |
Togo
|
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 | ||
3 |
Namibia
|
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | ||
4 |
Congo
|
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | ||
Bảng I | |||||||||||
1 |
Ma Rốc
|
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 18 | ||
2 |
Guinea Bissau
|
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 11 | -6 | 6 | ||
3 |
Guinea
|
6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | -6 | 4 | ||
4 |
Sudan
|
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | ||
Bảng J | |||||||||||
1 |
CHDC Congo
|
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 11 | ||
2 |
Benin
|
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 10 | ||
3 |
Tanzania
|
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | ||
4 |
Madagascar
|
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VLWC KV Châu Phi
Bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Phi hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VLWC KV Châu Phi… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VLWC KV Châu Phi sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VLWC KV Châu Phi . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura... Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VLWC KV Châu Phi sớm nhất và chính xác nhất trên website lichthidau.vn của chúng tôi.