TIN MỚI NHẤT
-
Ngoại Hạng Anh
-
Cúp C1 Châu Âu
-
Cúp C2 Châu Âu
-
VĐQG Tây Ban Nha
-
VĐQG Đức
-
VĐQG Italia
-
VĐQG Pháp
-
VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina
BXH VĐQG Ukraina
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Shakhtar Donetsk
|
17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 12 | 33 | 42 | ||
2 |
SK Dnipro-1
|
17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 39 | ||
3 |
Zorya
|
18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 25 | 14 | 37 | ||
4 |
Dinamo Kiev
|
18 | 10 | 3 | 5 | 25 | 16 | 9 | 33 | ||
5 |
PFK Aleksandriya
|
17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 28 | ||
6 |
Kolos Kovalivka
|
18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 23 | ||
7 |
Kryvbas
|
18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 22 | ||
8 |
Metalist 1925 Kharkiv
|
18 | 4 | 9 | 5 | 17 | 28 | -11 | 21 | ||
9 |
Vorskla
|
18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 20 | ||
10 |
Inhulets Petrove
|
17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 19 | ||
11 |
Veres Rivne
|
18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 18 | ||
12 |
Chernomorets
|
18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 23 | -7 | 18 | ||
13 |
FC Mynai
|
18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 21 | -8 | 18 | ||
14 |
Rukh Vynnyky
|
17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 17 | ||
15 |
Metalist Kharkiv
|
18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 27 | -10 | 17 | ||
16 |
FC Lviv
|
17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 26 | -13 | 13 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Ukraina
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Ukraina… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐQG Ukraina . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura... Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Ukraina sớm nhất và chính xác nhất trên website lichthidau.vn của chúng tôi.