TIN MỚI NHẤT
-
Ngoại Hạng Anh
-
Cúp C1 Châu Âu
-
Cúp C2 Châu Âu
-
VĐQG Tây Ban Nha
-
VĐQG Đức
-
VĐQG Italia
-
VĐQG Pháp
-
VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg
BXH VĐQG Luxembourg
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Swift Hesperange
|
26 | 22 | 3 | 1 | 86 | 24 | 62 | 69 | ||
2 |
Dudelange
|
26 | 21 | 0 | 5 | 78 | 31 | 47 | 63 | ||
3 |
Progres Niedercorn
|
26 | 19 | 3 | 4 | 58 | 29 | 29 | 60 | ||
4 |
UT Petange
|
26 | 16 | 4 | 6 | 54 | 31 | 23 | 52 | ||
5 |
Racing Union
|
26 | 11 | 7 | 8 | 39 | 34 | 5 | 40 | ||
6 |
Differdange
|
26 | 12 | 3 | 11 | 58 | 39 | 19 | 39 | ||
7 |
Jeunesse Esch
|
26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 34 | 3 | 36 | ||
8 |
Mondorf-les.
|
26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 49 | -7 | 36 | ||
9 |
Wiltz
|
26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 45 | 0 | 35 | ||
10 |
UNA Strassen
|
26 | 11 | 2 | 13 | 32 | 40 | -8 | 35 | ||
11 |
Victoria Rosport
|
26 | 7 | 8 | 11 | 43 | 48 | -5 | 29 | ||
12 |
Fola Esch
|
26 | 7 | 1 | 18 | 34 | 65 | -31 | 22 | ||
13 |
Mondercange
|
26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | ||
14 |
Kaerjeng 97
|
26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 60 | -37 | 18 | ||
15 |
Etzella Ettelbruc
|
26 | 5 | 3 | 18 | 24 | 65 | -41 | 18 | ||
16 |
Hostert
|
26 | 4 | 5 | 17 | 17 | 57 | -40 | 17 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Luxembourg
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Luxembourg… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura... Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Luxembourg sớm nhất và chính xác nhất trên website lichthidau.vn của chúng tôi.