-
Ngoại Hạng Anh
-
Cúp C1 Châu Âu
-
Cúp C2 Châu Âu
-
VĐQG Tây Ban Nha
-
VĐQG Đức
-
VĐQG Italia
-
VĐQG Pháp
-
VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
BXH VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Benfica
|
20 | 17 | 2 | 1 | 51 | 12 | 39 | 53 | ||
2 |
Porto
|
19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 11 | 34 | 45 | ||
3 |
Braga
|
19 | 14 | 1 | 4 | 43 | 19 | 24 | 43 | ||
4 |
Sporting Lisbon
|
19 | 12 | 2 | 5 | 39 | 19 | 20 | 38 | ||
5 |
Casa Pia AC
|
19 | 9 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 30 | ||
6 |
Vitoria Guimaraes
|
19 | 9 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 30 | ||
7 |
Arouca
|
19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 29 | -6 | 27 | ||
8 |
Chaves
|
19 | 6 | 7 | 6 | 19 | 24 | -5 | 25 | ||
9 |
Boavista
|
18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 29 | -7 | 25 | ||
10 |
Vizela
|
19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 24 | ||
11 |
Portimonense
|
19 | 7 | 2 | 10 | 16 | 25 | -9 | 23 | ||
12 |
Rio Ave
|
19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 21 | ||
13 |
Famalicao
|
19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 21 | ||
14 |
Estoril
|
18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 23 | -7 | 19 | ||
15 |
Gil Vicente
|
19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 27 | -8 | 19 | ||
16 |
Santa Clara
|
19 | 3 | 6 | 10 | 14 | 25 | -11 | 15 | ||
17 |
Maritimo
|
19 | 3 | 4 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | ||
18 |
Pacos Ferreira
|
20 | 2 | 3 | 15 | 12 | 36 | -24 | 9 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Bồ Đào Nha… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura... Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Bồ Đào Nha sớm nhất và chính xác nhất trên website lichthidau.vn của chúng tôi.