-
Ngoại Hạng Anh
-
Cúp C1 Châu Âu
-
Cúp C2 Châu Âu
-
VĐQG Tây Ban Nha
-
VĐQG Đức
-
VĐQG Italia
-
VĐQG Pháp
-
VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng Nữ Nhật
BXH Nữ Nhật
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nippatsu Yokohama Nữ
|
11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 26 | ||
2 |
Orca Kamogawa Nữ
|
11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 9 | 11 | 23 | ||
3 |
NGU Loverledge Nữ
|
11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 20 | ||
4 |
Iga Kunoichi Nữ
|
11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 7 | 13 | 19 | ||
5 |
AS Harima Albion Nữ
|
11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 14 | 2 | 19 | ||
6 |
Setagaya Sfida Nữ
|
11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | ||
7 |
Nittaidai FIELDS (W)
|
11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 15 | ||
8 |
Ehime FC Nữ
|
11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | ||
9 |
Gunma W. Star Nữ
|
11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | ||
10 |
Shizuoka SSU(W)
|
11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 22 | -10 | 8 | ||
11 |
Yamato Sylphid Nữ
|
11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 33 | -22 | 8 | ||
12 |
Sperenza Osaka Nữ
|
11 | 1 | 0 | 10 | 9 | 21 | -12 | 3 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Nữ Nhật
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Nữ Nhật… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Nữ Nhật . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura... Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Nữ Nhật sớm nhất và chính xác nhất trên website lichthidau.vn của chúng tôi.