-
Ngoại Hạng Anh
-
Cúp C1 Châu Âu
-
Cúp C2 Châu Âu
-
VĐQG Tây Ban Nha
-
VĐQG Đức
-
VĐQG Italia
-
VĐQG Pháp
-
VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Hungary
BXH Liên Đoàn Hungary
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1 |
Diosgyori
|
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 10 | ||
2 |
Vasas Budapest
|
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | ||
3 |
MTK Budapest
|
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | ||
4 |
Kisvarda FC
|
5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 5 | ||
Bảng B | |||||||||||
1 |
Debreceni
|
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 15 | ||
2 |
Mezokovesdi SE
|
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 10 | ||
3 |
Nyiregyhaza
|
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | ||
4 |
Balmazujvaros
|
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 | ||
Bảng C | |||||||||||
1 |
Kecskemeti
|
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 14 | -1 | 10 | ||
2 |
Szolnoki MAV
|
5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | ||
3 |
Ujpest
|
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 | ||
4 |
Bekescsaba Elore
|
5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 | ||
Bảng D | |||||||||||
1 |
Puskas Akademia
|
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 | ||
2 |
Szigetszentmiklosi
|
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | ||
3 |
Cegledi VSE
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 12 | -5 | 8 | ||
4 |
Budapest Honved
|
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | ||
Bảng E | |||||||||||
1 |
Paksi
|
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 13 | ||
2 |
MOL Fehervar FC
|
5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 7 | ||
3 |
Kozarmisleny SE
|
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 7 | ||
4 |
Dunaujvaros
|
5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 4 | ||
Bảng F | |||||||||||
1 |
Gyori ETO
|
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 4 | 18 | 16 | ||
2 |
Ferencvaros
|
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | ||
3 |
Soproni
|
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 | ||
4 |
Tatabanya
|
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 19 | -17 | 1 | ||
Bảng G | |||||||||||
1 |
Lombard Papa
|
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 12 | ||
2 |
Haladas
|
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 11 | ||
3 |
Gyirmot SE
|
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 | ||
4 |
Ajka
|
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 1 | ||
Bảng H | |||||||||||
1 |
Kaposvar
|
7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 18 | ||
2 |
Pecsi MFC
|
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 | ||
3 |
Siofok
|
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 7 | ||
4 |
Zalaegerzseg
|
7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 16 | -11 | 3 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Liên Đoàn Hungary
Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Hungary hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Liên Đoàn Hungary… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Hungary sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Liên Đoàn Hungary . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura... Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Liên Đoàn Hungary sớm nhất và chính xác nhất trên website lichthidau.vn của chúng tôi.